VIETNAMESE

ngôn ngữ lập trình

ENGLISH

programming language

  
NOUN

/ˈproʊˌɡræmɪŋ ˈlæŋɡwəʤ/

code language

Ngôn ngữ lập trình là ngôn ngữ được sử dụng để viết chương trình máy tính hoặc ứng dụng.

Ví dụ

1.

Học một ngôn ngữ lập trình mới có thể là một thách thức nhưng rất bổ ích.

Learning a new programming language can be challenging but rewarding.

2.

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến.

Python is a popular programming language.

Ghi chú

Cùng phân biệt Algorithmic language (ngôn ngữ thuật toán) Programming language (ngôn ngữ lập trình) nhé!

- Algorithmic language (ngôn ngữ thuật toán) là một ngôn ngữ để viết thuật toán.

Ví dụ: Pseudocode là một ví dụ của ngôn ngữ thuật toán, được sử dụng để mô tả thuật toán một cách trực quan hơn. Pseudocode không phải là một ngôn ngữ lập trình, mà là một phương tiện để trình bày thuật toán một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn.

- Programming language (ngôn ngữ lập trình) là một ngôn ngữ để viết mã máy (code) cho các ứng dụng hoặc chương trình.

Ví dụ: Java là một ví dụ của ngôn ngữ lập trình. Java được sử dụng để phát triển các ứng dụng trên các nền tảng khác nhau.