VIETNAMESE
cục kiểm lâm
ENGLISH
forest ranger department
/ˈfɔrəst ˈreɪnʤər dɪˈpɑrtmənt/
Cục Kiểm lâm là cơ quan có nhiệm vụ kiểm soát và quản lý các hoạt động lâm nghiệp, bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng trong quốc gia.
Ví dụ
1.
Chi cục Kiểm lâm đã tổ chức phát động trồng cây khôi phục hệ sinh thái tại địa phương.
The Forest Ranger Department organized a tree-planting campaign to restore the local ecosystem.
2.
Cục Kiểm lâm bảo vệ động vật hoang dã và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên tại các vườn quốc gia.
The Forest Ranger Department protects wildlife and preserves the natural resources in national parks.
Ghi chú
Phân biệt forest, jungle và wood: - Forest (rừng): Một khu vực có cây cối, thực vật và động vật, có thể bao gồm cả cây cao và cây bụi. Rừng thường rộng lớn và có mật độ cây cao. Ví dụ: I love taking long walks in the forest and listening to the sounds of nature. (Tôi thích đi dạo trong rừng và lắng nghe âm thanh của thiên nhiên.) - Jungle (rừng nhiệt đới): Một khu vực rừng mưa nhiệt đới dày đặc, thường có mật độ cây và thực vật cao. Rừng nhiệt đới có thể rậm rạp và khó đi qua. Ví dụ: The explorers ventured deep into the jungle, navigating through dense vegetation and encountering exotic animals. (Các nhà thám hiểm mạo hiểm sâu vào rừng nhiệt đới, đi qua thảm cây rậm rạp và gặp gỡ các loài động vật kỳ lạ.) - Wood (khu rừng gỗ nhỏ): Một khu vực nhỏ hơn trong tự nhiên có cây và thực vật. Wood thường ít mật độ cây hơn so với rừng và thường được sử dụng để trồng cây và thu hoạch gỗ. Ví dụ: They built a cozy cabin in the middle of the wood, surrounded by tall trees and peaceful nature. (Họ xây dựng một căn nhà ấm cúng giữa khu rừng nhỏ, được bao quanh bởi những cây cao và thiên nhiên yên bình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết