VIETNAMESE

cắm cổ

cắm đầu

ENGLISH

rush into

  
VERB

/rʌʃ ˈɪntu/

charge into

Cắm cổ là hành động lao đầu vào một việc gì đó một cách nhanh chóng và không cẩn thận, không suy nghĩ kỹ trước khi hành động.

Ví dụ

1.

Đừng cắm cổ mà đưa ra quyết định.

Don't rush into making a decision.

2.

Tôi hối hận vì đã cắm cổ vào mọi thứ trong quá khứ.

I regret rushing into things in the past.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm những cụm từ tương tự nhé! - Plunge/jump/charge into: Lao đầu vào một việc gì đó một cách nhanh chóng và không suy nghĩ kỹ trước khi hành động. - Run headlong into: tương tự Ví dụ: He rushed into the meeting without preparing any notes, and ended up making a fool of himself. (Anh ta lao đầu vào cuộc họp mà không chuẩn bị ghi chú gì và cuối cùng đã làm mất mặt bản thân). He plunged into the project without understanding the scope of work, and missed an important deadline. (Anh ta lao đầu vào dự án mà không hiểu rõ phạm vi công việc, và đã bỏ lỡ một thời hạn quan trọng). The company decided to run headlong into the new project without fully understanding the potential risks involved. (Công ty quyết định tiếp cận dự án mới một cách vội vã mà không hoàn toàn hiểu rõ các rủi ro tiềm tàng).