VIETNAMESE

ngủ gà

hội chứng ngủ gà

ENGLISH

somnolence syndrome

  
NOUN

/ˈsɑmnələns ˈsɪnˌdroʊm/

Ngủ gà, còn gọi là hội chứng ngủ gà, là miêu tả cảm giác buồn ngủ mọi lúc mọi nơi.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh ngủ gà và được khuyên nên nghỉ ngơi thường xuyên trong giờ làm việc

The patient was diagnosed with somnolence syndrome and was advised to take frequent breaks during work.

2.

Bệnh ngủ gà của tài xế khiến anh ta ngủ gục trên vô-lăng.

The driver's somnolence syndrome caused him to fall asleep at the wheel.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng liên quan tới buồn ngủ nhé! - Sleepy (buồn ngủ) Ví dụ: I'm feeling a bit sleepy after lunch, maybe I'll take a quick nap. (Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ sau bữa trưa, có lẽ tôi sẽ chợp mắt một chút). - Drowsy (buồn ngủ đến mức mất tập trung) Ví dụ: The medicine makes me drowsy, I can barely keep my eyes open. (Thuốc làm tôi buồn ngủ quá, tôi gần như không thể mở mắt). - Lethargic (bùn ngủ liên miên): Cảm giác bùn ngủ và không muốn làm gì cả. Ví dụ: The hot weather makes me lethargic and unmotivated to do anything. (Thời tiết nóng khiến tôi buồn ngủ quá mức, không có động lực để làm bất cứ điều gì).