VIETNAMESE

cuộc sống hôn nhân

cuộc giống vợ chồng

ENGLISH

married life

  
NOUN

/ˈmɛrid laɪf/

wedded life

Cuộc sống hôn nhân là cuộc sống của một cặp vợ chồng hoặc cặp đôi sống chung.

Ví dụ

1.

Cuộc sống hôn nhân của tôi rất hạnh phúc.

My married life is very happy.

2.

Neil đã kết hôn được 10 năm và yêu cuộc sống hôn nhân của mình.

Neil's been married for 10 years and loves his married life.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé! - Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.) - Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.) - Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.) - Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.) - Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.) - Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.) - Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)