VIETNAMESE

cục sở hữu trí tuệ

ENGLISH

intellectual property office

  
NOUN

/ˌɪntəˈlɛkʧuəl ˈprɑpərti ˈɔfəs/

Cục sở hữu trí tuệ là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.

Ví dụ

1.

Cục sở hữu trí tuệ cung cấp hướng dẫn về vi phạm bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ.

The intellectual property office offers guidance on copyright infringement and intellectual property rights.

2.

Cục sở hữu trí tuệ cấp bằng sáng chế và nhãn hiệu để bảo vệ các phát minh và công trình sáng tạo.

The intellectual property office grants patents and trademarks to protect inventions and creative works.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới copyright (bản quyền): - copyright (n): quyền pháp lý bảo vệ một tác phẩm sáng tạo của tác giả, chẳng hạn như một cuốn sách, phim ảnh, hoặc bài hát, khỏi việc sao chép hoặc phân phối trái phép. - fair use (n): một nguyên tắc pháp lý cho phép sử dụng giới hạn tác phẩm được bảo vệ bản quyền mà không cần sự cho phép từ chủ sở hữu bản quyền, chẳng hạn như cho mục đích phê bình, bình luận, báo cáo tin tức, giảng dạy, nghiên cứu, hoặc học thuật. - infringement (n): việc sử dụng hoặc tái sản xuất tác phẩm bị bảo vệ bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền, điều này có thể dẫn đến hành động pháp lý và mức phạt. - public domain (n): chỉ những tác phẩm không còn được bảo vệ bản quyền và có thể được sử dụng tự do mà không cần sự cho phép, chẳng hạn như văn học cổ điển hay các bộ phim cũ. - Creative Commons: một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các giấy phép bản quyền miễn phí cho phép người tạo ra chia sẻ tác phẩm của họ với người khác trong khi vẫn giữ lại một số quyền. - plagiarism (n): hành vi đạo văn, sử dụng tác phẩm hoặc ý tưởng của người khác mà không có sự trích dẫn hoặc sự cho phép đầy đủ, điều này được coi là không phù hợp với đạo đức và có thể dẫn đến hậu quả học thuật hoặc pháp lý.