VIETNAMESE

cái nhìn đầu tiên

cái nhìn đầu

ENGLISH

first viewing

  
NOUN

/fɜrst ˈvjuɪŋ/

initial viewing

Cái nhìn đầu tiên là cảm nhận và suy nghĩ đầu tiên khi nhìn thấy một vật, một cảnh hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Hôm qua chúng tôi đã có cái nhìn đầu tiên về ngô nhà.

We had our first viewing of the house yesterday.

2.

Cái nhìn đầu tiên đã thực sự tốt.

The first viewing went really well.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt viewoverview nhé! - View thường được sử dụng để chỉ quan điểm của một người hoặc một tổ chức về một vấn đề nào đó. Nó có thể ám chỉ quan điểm chủ quan và thường dựa trên trải nghiệm cá nhân hoặc quan sát. Ví dụ: I have a different view on this issue. (Tôi có một quan điểm khác về vấn đề này). - Overview thường được sử dụng để chỉ một góc nhìn tổng thể, bao gồm nhiều quan điểm và yếu tố khác nhau. Ví dụ: To gain an overview, we need to consider different angles. (Để có được cái nhìn tổng thể, chúng ta cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau).