VIETNAMESE

cặp đôi mới cưới

ENGLISH

newlywed couple

  
NOUN

/ˈnuliˌwɛd ˈkʌpəl/

newlyweds, newly wedded couple

Cặp đôi mới cưới là cặp đôi yêu nhau vừa mới tổ chức đám cưới.

Ví dụ

1.

Cặp đôi mới cưới đi hưởng tuần trăng mật ở Hawaii.

The newlywed couple went on a honeymoon to Hawaii.

2.

Cặp đôi mới cưới vừa chuyển đến ngôi nhà đầu tiên của họ cùng nhau.

The newlywed couple just moved into their first home together.

Ghi chú

Các cách diễn đạt khác nhau cho từ "kết hôn/cưới": - marry: Ví dụ: He married a beautiful girl. (Anh ấy đã kết hôn với một người phụ nữ xinh đẹp.) - get married: Ví dụ: They got married three years later. (Họ cưới nhau 3 năm sau đó.) - tie a knot: Ví dụ: So when are you two going to tie the knot? (Cuối cùng thì hai bạn định kết hôn khi nào?) - wed: Ví dụ: The couple eventually wed after an 18-year engagement. (Cặp đôi cuối cùng cũng kết hôn sau khi đính hôn 18 năm.)