VIETNAMESE

dân tộc hmong

người H'Mông

ENGLISH

Hmong ethnic group

  
NOUN

/mɔŋ ˈɛθnɪk ɡrup/

Hmong people

Dân tộc Hmong là một dân tộc thiểu số sống chủ yếu tại các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào và Thái Lan.

Ví dụ

1.

Dân tộc Hmong có một nền văn hóa phong phú bao gồm trang phục và âm nhạc truyền thống.

The Hmong ethnic group has a rich culture that includes traditional costumes and music.

2.

Dân tộc Hmong có một lịch sử lâu dài sống ở các vùng núi của Đông Nam Á.

The Hmong ethnic group has a long history of living in the mountainous regions of Southeast Asia.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ trong word family của từ "ethnic" nhé: - Ethnicity (n): một nhóm dân tộc, đặc biệt là trong việc phân loại và miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc nhất định. - Ethnically (adv): miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc hoặc thuộc tính về dân tộc. - Ethnicize (v): biến cái gì đó thành thuộc về một nhóm dân tộc hoặc tính chất dân tộc. - Ethnicity-based (adj): miêu tả tính chất của một cái gì đó được dựa trên nguồn gốc dân tộc hoặc thuộc tính dân tộc. - Ethnocentric (adj): miêu tả quan điểm và lối suy nghĩ tập trung vào một nhóm dân tộc cụ thể, thường được coi là độc quyền hoặc ưu ái hơn các nhóm khác. - Ethnocentrism (n): chỉ sự coi trọng và ưu ái một nhóm dân tộc cụ thể. - Ethnography (n): chỉ sự nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau, đặc biệt là bằng cách quan sát trực tiếp hoặc tham gia vào cuộc sống của các nhóm đó. - Ethnologist (n): chỉ người nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau và văn hóa của họ.