VIETNAMESE

ngôn ngữ chính

ngôn ngữ chính thức

ENGLISH

main language

  
NOUN

/əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwəʤ/

national language

Ngôn ngữ chính là ngôn ngữ được xác định và sử dụng bởi nhà nước hoặc cộng đồng người sử dụng, để sử dụng trong các văn kiện chính thức, pháp lý, hành chính, giáo dục, văn hóa,...

Ví dụ

1.

Tất cả các tài liệu chính thức trong nước phải được viết bằng ngôn ngữ chính thức.

All official documents in the country must be written in the official language.

2.

Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ chính thức của Ai Cập.

Arabic is the official language of Egypt.

Ghi chú

Cùng phân biệt official language (ngôn ngữ chính thức) standard language (ngôn ngữ tiêu chuẩn) nhé!

- Official language (ngôn ngữ chính thức) là ngôn ngữ được chính thức công nhận bởi một quốc gia hoặc tổ chức quốc tế. Ngôn ngữ chính thức thường được sử dụng trong các tài liệu chính phủ, văn bản pháp lý và giao tiếp chính thức giữa các quốc gia.

Ví dụ: English is the official language in the UK, USA, Australia, Canada and many other countries. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Anh, Mỹ, Úc, Canada và nhiều quốc gia khác.)

- Standard language (ngôn ngữ tiêu chuẩn) là phiên bản chuẩn của một ngôn ngữ được sử dụng để đảm bảo tính nhất quán và khả năng hiểu được trong cộng đồng nói chung. Ngôn ngữ tiêu chuẩn thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, giáo dục và truyền thông.

Ví dụ: English has several standard versions, including British English, American English and Australian English.

(Tiếng Anh có nhiều phiên bản tiêu chuẩn, bao gồm tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Úc.)