VIETNAMESE

cục quân lực

ENGLISH

department of personnel

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˌpɜrsəˈnɛl/

Cục Quân lực là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và điều động các lực lượng quân đội, bảo đảm sự chuẩn bị chiến đấu và năng lực phòng thủ của quốc gia.

Ví dụ

1.

Cục quân lực đảm bảo rằng tất cả các binh sĩ được chăm sóc y tế thích hợp.

The Department of Personnel ensures that all soldiers receive proper medical care.

2.

Cục quân lực phụ trách tuyển dụng và đào tạo.

The Department of Personnel handles recruitment and training.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những loại chiến trường nhé! - Battlefield: Chiến trường - nơi diễn ra các cuộc đánh lớn. Ví dụ: The soldiers fought bravely on the battlefield. (Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường.) - Skirmish: Trận đánh nhỏ - cuộc đụng độ giữa các đơn vị quân sự nhỏ hơn trong chiến trường. Ví dụ: There were several skirmishes between the two armies before the main battle. (Có vài cuộc đánh nhỏ giữa hai đội quân trước khi trận chiến chính diễn ra.) - Siege: Cuộc bao vây - kẻ thù tập trung quân đội để vây hãm và cô lập một đơn vị quân sự, một thành phố hoặc một vùng đất để khiến chúng phải đầu hàng. Ví dụ: The enemy forces laid siege to the castle, cutting off all supply lines. (Lực lượng địch đã bao vây thành trì, cắt đứt tất cả các tuyến cung ứng.) - Ambush: Chiến thuật đánh bẫy - tấn công bất ngờ từ một vị trí bí mật đến đối thủ bằng cách dùng kế hoạch và vũ khí tối ưu nhất. Ví dụ: The enemy set up an ambush and caught our troops off guard. (Kẻ địch đã dựng lên một cuộc đánh bẫy và bất ngờ tất công binh lính của chúng ta.) - Raids: Cuộc tấn công - cuộc tấn công bất ngờ của một đơn vị quân sự vào một mục tiêu nhỏ để gây sát thương hoặc giành lợi thế tâm lý. Ví dụ: The commandos launched a raid on the enemy base under cover of darkness. (Lực lượng đặc nhiệm tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ vào căn cứ của kẻ địch trong màn đêm.)