VIETNAMESE

chia xẻ

ENGLISH

split

  
VERB

/splɪt/

Chia xẻ là hành động phân chia hay chia nhỏ một đồ vật, một khối lượng hay một số liệu nào đó ra thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng sử dụng hoặc chia sẻ với những người khác.

Ví dụ

1.

Isabella đã phải chia xẻ thời gian giữa công việc và chăm sóc con cái.

Isabella had to split her time between her job and taking care of her children.

2.

Trận động đất khiến mặt đất chia xẻ, phá hủy nhiều tòa nhà.

The earthquake caused the ground to split, damaging many buildings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng mang nghĩa phân tách nhé! - Separate: Đây là từ phổ biến nhất trong số các từ này, thường được sử dụng để miêu tả việc tách rời, phân chia, tách ra hoặc phân tách nói chung. Ví dụ: I need to separate the whites from the colors before doing laundry. (Tôi cần phân chia quần áo trắng và quần áo màu trước khi giặt). - Divide miêu tả việc phân chia một cái lớn thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The teacher will divide the class into groups for the project. (Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm cho dự án). - Split có thể dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để chỉ việc phân chia công việc, lợi nhuận Ví dụ: The company will split its profits between the employees. (Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa các nhân viên). - Break up thường được sử dụng để miêu tả việc chia tay, chấm dứt mối quan hệ. Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).