VIETNAMESE

công an phòng cháy chữa cháy

cảnh sát pccc, công an pccc

ENGLISH

fire police

  
NOUN

/ˈfaɪər pəˈlis/

Công an pccc là lực lượng cảnh sát chữa cháy và cứu hỏa, chịu trách nhiệm trong việc phòng cháy chữa cháy, cứu hộ, và đảm bảo an toàn phòng cháy cho cộng đồng.

Ví dụ

1.

Công an phòng cháy chữa cháy tiến hành kiểm tra an toàn trong các tòa nhà và không gian công cộng.

The fire police conduct safety inspections in buildings and public spaces.

2.

Công an phòng cháy chữa cháy dập tắt đám cháy tại nhà xưởng.

The fire police extinguished the fire at the factory.

Ghi chú

Police và public security đều chỉ công an, cảnh sát, tuy nhiên chúng có một số khác biệt trong cách sử dụng: - public security (công an): thường được sử dụng trong các văn bản chính thức ở Việt Nam và Trung Quốc. - police (cảnh sát): được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ những cảnh sát ở các nước tư bản, phương Tây, v.v.