VIETNAMESE

cần

cần thiết

ENGLISH

need

  
VERB

/nid/

demand

Cần có nghĩa là điều cần thiết, điều quan trọng hoặc sự mong muốn mạnh mẽ để có được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi cần một tách cà phê để thức dậy vào buổi sáng.

I need a cup of coffee to wake up in the morning.

2.

Bạn có cần sự giúp đỡ nào với nhiệm vụ đó không?

Do you need any help with that task?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách sử dụng từ need nhé! - Động từ "need" chỉ sự cần thiết của điều gì đó. Ví dụ: "I need to study harder for my IELTS exam" (Tôi cần phải học chăm chỉ hơn cho kỳ thi IELTS của mình). - Danh từ "need" chỉ nhu cầu của một điều gì đó. Ví dụ: "The need for better education is important" (Nhu cầu về giáo dục tốt hơn là rất quan trọng). - Cụm từ "in need of" chỉ tình trạng cần thiết hoặc khó khăn. Ví dụ: "Many people in the world are in need of basic necessities like food and water" (Nhiều người trên thế giới đang gặp khó khăn trong việc có đủ các nhu yếu phẩm cơ bản như thức ăn và nước uống). - Cấu trúc "need to [do something]" chỉ yêu cầu phải làm gì đó. Ví dụ: "You need to arrive at the exam center at least 30 minutes before the test begins" (Bạn cần phải đến trung tâm thi ít nhất 30 phút trước khi bắt đầu kỳ thi).