VIETNAMESE
các bà
ENGLISH
ladies
/ˈleɪdiz/
women
Các bà là từ dùng để chỉ những người phụ nữ trưởng thành.
Ví dụ
1.
Các bà trong bữa tiệc đều ăn mặc sang trọng.
The ladies at the party were dressed elegantly.
2.
Các bà của câu lạc bộ đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
The ladies of the club organized a charity event.
Ghi chú
Một số cách xưng hô (form of address) cho một vài đối tượng trong tiếng Anh: - quý cô: young lady/miss (Ms.) - quý ông/ngài: mister (Mr.)/sir - quý bà: madam/lady - các quý ông: messrs
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết