VIETNAMESE

cuộc sống đầy đủ

cuộc sống no đủ

ENGLISH

comfortable life

  
NOUN

/ˈkʌmfərtəbəl laɪf/

cozy life

Cuộc sống đầy đủ là cuộc sống mà tất cả các nhu cầu cơ bản và tâm lý của con người được đáp ứng.

Ví dụ

1.

Dale đã tiết kiệm đủ tiền để nghỉ hưu và tận hưởng một cuộc sống đầy đủ.

Dale had saved enough money to retire and enjoy a comfortable life.

2.

Terri hài lòng với cuộc sống đầy đủ của mình, vì cô được sống trong một khu phố tốt.

Terri was happy with her comfortable life, where she could afford to live in a nice neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL đọc qua một số Idiom sử dụng từ life nhé! - A matter of life and death: một vấn đề quan trọng đến mức có thể ảnh hưởng đến tính mạng của người đó. Ví dụ: Getting to the hospital quickly was a matter of life and death. (Đến được được bệnh viện kịp thời là vấn đề sinh tử). - Life is a bed of roses: cuộc sống dễ dàng và thoải mái. Ví dụ: She thought moving to the countryside would be wonderful, but soon realized that life is not always a bed of roses. (Cô ấy nghĩ chuyển đến vùng nông thôn sẽ rất tuyệt, nhưng nhanh chóng nhận ra rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng). - Life is a rollercoaster: cuộc sống có những thăng trầm đầy biến động và khó khăn. Ví dụ: After losing her job, she felt like her life was a rollercoaster. - Life is a journey: cuộc sống là một hành trình mà mỗi người phải trải qua. Ví dụ: Life is a journey, and you never know where it will take you. (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy cuộc đời mình giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc). - The life and soul of the party: người năng động, sôi nổi và khiến mọi người vui vẻ tại bữa tiệc hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: Sarah is always the life and soul of the party. (Sarah luôn là linh hồn và sức sống của bữa tiệc).