VIETNAMESE

công văn giải trình

ENGLISH

written explanation

  
NOUN

/ˈrɪtən ˌɛkspləˈneɪʃən/

Công văn giải trình là một tài liệu văn bản chính thức trong đó người hoặc đơn vị gửi giải thích, đưa ra lời giải thích hoặc thông tin chi tiết về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Luật sư đã gửi công văn giải trình tới tòa án, đưa ra các bằng chứng chứng minh cho sự vô tội của thân chủ mình.

The lawyer submitted a written explanation to the court, presenting the evidence to support her client's innocence.

2.

Học sinh đã cung cấp một công văn giải trình cho sự vắng mặt của mình, đính kèm các tài liệu hỗ trợ cần thiết.

The student provided a written explanation for his absence, attaching the necessary supporting documents.

Ghi chú

Cùng học cách dùng explain nha! - giải thích điều gì cho ai: explain sth to sb Ví dụ: My boyfriend explained the film to me but I didn’t understand. (Bạn trai đã giải thích bộ phim cho tôi nhưng tôi không hiểu.) - giải thích: explain + why/what/where... Ví dụ: He couldn’t explain why he did it. (Anh ấy không thể giải thích tại sao mình lại làm vậy.)