VIETNAMESE

nghiện mua sắm

mua sắm quá độ

ENGLISH

addicted to shopping

  
ADJ

/əˈdɪktəd tu ˈʃɑpɪŋ/

shopping addiction

Nghiện mua sắm là sự lệ thuộc vào việc mua sắm quá đà đến mức gây ảnh hưởng đến tài chính và hoạt động hằng ngày của người dùng.

Ví dụ

1.

Chelsea nghiện mua sắm và không thể cưỡng lại việc mua những thứ cô không cần.

Chelsea is addicted to shopping and cannot resist buying things she doesn't need.

2.

Erick tiêu hết tiền tiết kiệm do nghiện mua sắm.

Erick spent all his savings due to being addicted to shopping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt Addiction và dependence nhé! - Addiction (nghiện) là một tình trạng trong đó người dùng không chỉ muốn sử dụng chất gây nghiện mà còn không kiểm soát việc tìm kiếm và sử dụng chất này. Ví dụ: She developed an addiction to gambling and spent all her savings on it. (Cô ấy nuôi cơn nghiện nghiện cờ bạc của mình và tiêu hết toàn bộ tiết kiệm của cô.) - Dependence (phụ thuộc) là một tình trạng sinh lý, khi người dùng ngừng sử dụng chất gây nghiện, cơ thể của họ có thể trải qua tình trạng khó chịu và có các triệu chứng như co giật, buồn nôn và cơn đau. Ví dụ: After using opioids for a long time, he developed a physical dependence. (Sau khi sử dụng chất gây nghiện trong một thời gian dài, anh ta hình thành triệu chứng phụ thuộc). Tóm lại, addiction và dependence là hai khái niệm khác nhau. Addiction đề cập đến một tình trạng tâm lý, trong khi dependence đề cập đến một tình trạng sinh lý.