VIETNAMESE

công tác tháo dỡ

ENGLISH

dismantling work

  
NOUN

/dɪˈsmæntəlɪŋ wɜrk/

Công tác tháo dỡ là quá trình di chuyển, phá hủy hoặc loại bỏ các cấu trúc, công trình hoặc vật liệu tồn tại trong một khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Họ đã thuê một đội chuyên trách công tác tháo dỡ máy móc.

They hired a specialized team for the dismantling work of the machinery.

2.

Công tác tháo dỡ cấu trúc cũ sẽ bắt đầu vào tuần tới.

The dismantling work of the old structure will begin next week.

Ghi chú

Dismantle và Demolish đều có nghĩa là tháo dỡ hoặc phá hủy cái gì đó, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và phạm vi áp dụng. Cùng DOL phân biệt nhé!

- Dismantle có nghĩa là tháo rời hoặc phân tách các bộ phận của một cơ cấu, thiết bị hoặc công trình một cách cẩn thận để có thể tái sử dụng hoặc di chuyển chúng đến nơi khác. Ví dụ: The old factory was dismantled and its machinery was sold to a buyer in another country. (Nhà máy cũ đã được tháo dỡ và máy móc của nó đã được bán cho một người mua ở một quốc gia khác.)

- Demolish thường được sử dụng để chỉ việc phá hủy hoàn toàn một cấu trúc hoặc một phần của nó bằng cách sử dụng máy móc hoặc công cụ để đập nát, phá huỷ, đập gục hoặc phá hủy hoàn toàn. Ví dụ: The government decided to demolish the old bridge and build a new one in its place. (Chính phủ quyết định phá hủy cây cầu cũ và xây dựng một cây cầu mới thay thế.)