VIETNAMESE

cha hoặc chồng của ai

ENGLISH

whose father or husband

  
PHRASE

/huz ˈfɑðər ɔr ˈhʌzbənd/

Cha hoặc chồng của ai câu dùng để xác định đây là người cha hoặc người chồng của ai.

Ví dụ

1.

Đây là cha hoặc chồng của ai vậy?

Whose father or husband is this?

2.

Tôi không quan tâm anh ta là cha hoặc chồng của ai.

I do not care whose father or husband he is.

Ghi chú

Từ "paternal" thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến cha hoặc thuộc về bên phía cha trong gia đình.

Với công thức là: "paternal" + thành viên gia đình (uncle, aunt, grandmother, etc.) Ví dụ: "My paternal grandfather was a farmer." (Ông nội của tôi là một nông dân.) "Her paternal uncle is a doctor." (Chú của cô ấy là một bác sĩ.) "My paternal side of the family is originally from Italy." (Phía cha của gia đình tôi gốc là từ Ý.) "He inherited his artistic talent from his paternal grandmother." (Anh ấy được thừa hưởng tài năng nghệ thuật từ bà nội của mình.)