VIETNAMESE

cởi áo

cởi đồ

ENGLISH

undress

  
VERB

/ənˈdrɛs/

strip

Cởi áo là hành động tháo bỏ chiếc áo trên người.

Ví dụ

1.

Cathy nhanh chóng cởi áo và nhảy vào tắm vòi hoa sen.

Cathy undressed quickly and jumped in the shower.

2.

Ruth cởi áo và mặc đồ ngủ.

Ruth undressed and put on her pajamas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform và clothes nhé! - Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.) - Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.) - Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.) - Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)