VIETNAMESE
hành vi vi phạm
hành vi phạm tội
ENGLISH
offense
/əˈfɛns/
transgression
Hành vi vi phạm là hành vi không tuân thủ hoặc không đáp ứng đầy đủ các quy định, yêu cầu hoặc cam kết.
Ví dụ
1.
Cầu thủ ngôi sao của đội đã phải ngồi dự bị do hành vi vi phạm luật của anh ấy.
The team's star player was benched due to his offense.
2.
Thẩm phán phán quyết rằng hành vi vi phạm của bị cáo phải chịu mức án tối đa là mười năm tù.
The judge ruled that the defendant's offense warranted a maximum sentence of ten years in prison.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt offense và illegal acts nhé! - Offense (tội, vi phạm): Là hành vi vi phạm luật pháp hoặc các quy định xã hội và có thể bị xử lý hình sự hoặc dân sự. Offense bao gồm những hành vi mà pháp luật cấm, ví dụ như tội giết người, tội cướp tài sản, tội phạm ma túy... Ví dụ: Murder is a serious offense that can result in life imprisonment. (Giết người là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến án tù chung thân). - Illegal acts (hành vi bất hợp pháp): Là các hành vi mà không tuân thủ quy định pháp luật hoặc các quy định xã hội, nhưng không nhất thiết phải là tội phạm. Ví dụ như việc lái xe không có giấy phép, không đeo thắt lưng an toàn, đánh lừa khách hàng khi bán hàng... Ví dụ: Driving without a license is an illegal act and can result in a fine. (Lái xe không có bằng lái là một hành vi bất hợp pháp và có thể dẫn đến việc bị phạt tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết