VIETNAMESE

anh bạn

anh chàng

ENGLISH

fellow

  
NOUN

/ˈfɛloʊ/

lad, bloke, friend, mate, fella

Anh bạn là từ thân mật chỉ một người nam giới khác.

Ví dụ

1.

Các anh bạn của tôi và tôi đã làm việc trong một dự án.

My fellows and I have been working on a project.

2.

Anh bạn mới tại nơi làm việc có vẻ thân thiện và chăm chỉ.

The new fellow at work seems friendly and hardworking.

Ghi chú

Một số idiom cùng với từ fellow:

- hale-fellow-well-met: chỉ những người nam giới thân thiện theo kiểu giả tạo Ví dụ: He's not a very sincere person. Hail-fellow-well-met—you know the type. (Cậu ta không chân thật lắm. Cậu biết kiểu người thân thiện theo kiểu giả tạo mà.)

- strange bedfellow: chỉ những cặp đôi kỳ lạ. Ví dụ: We are strange bedfellows. He is an introvert, but I am an extrovert. (Chúng tôi là cặp đôi kỳ lạ. Anh ấy là người hướng nội, nhưng tôi là người hướng ngoại.)