VIETNAMESE

ngôn ngữ thái lan

tiếng Thái

ENGLISH

Thai

  
NOUN

/taɪ/

Thai language

Ngôn ngữ thái lan là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Thái Lan.

Ví dụ

1.

Tôi yêu đồ ăn Thái và biết tiếng Thái giúp việc gọi món dễ dàng hơn.

I love Thai food, and knowing the Thai makes ordering easier.

2.

Tiếng Thái là ngôn ngữ có thanh điệu nên cùng một từ có thể có nghĩa khác nhau.

Thai is a tonal language, so the same word can have different meanings.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm tên của các ngôn ngữ trên thế giới nhé!

- Arabic /ˈær.ə.bɪk/: tiếng Ả-rập - Cantonese /kæn.təˈniːz/ : tiếng Quảng Đông - Danish /ˈdeɪ.nɪʃ/: tiếng Đan Mạch - Dutch /dʌtʃ/ (ở Bỉ được gọi là Flemish): tiếng Hà Lan - Filipino /ˌfɪl.ɪˈpiː.nəʊ/: tiếng Filipino - Finnish /ˈfɪn.ɪʃ/: tiếng Phần Lan - German /ˈdʒɜː.mən/: tiếng Đức - Greek /ɡriːk/: tiếng Hy Lạp - Irish /ˈaɪə.rɪʃ/: tiếng Ai-len - Italian /ɪˈtæl.jən/ :tiếng Ý