VIETNAMESE

cư xử kẻ cả

cư xử phách lối kiểu người có quyền

ENGLISH

patronizing behavior

  
NOUN

/ˈpeɪtrəˌnaɪzɪŋ bɪˈheɪvjər/

condescending demeanor

Cư xử kẻ cả hay cách cư xử kẻ cả là hành động và cách ứng xử của người có quyền lực, thường bày tỏ sự kiêu ngạo và khinh bỉ.

Ví dụ

1.

Cách cư xử kẻ cả của Geoffrey đối với đồng nghiệp khiến họ cảm thấy thấp kém.

Geoffrey's patronizing behavior towards his coworkers made them feel inferior.

2.

Gloria không đánh giá cao cách cư xử kẻ cả của Mitchell.

Gloria didn't appreciate Mitchell's patronizing behavior.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ về cách hành xử nhé! - Hành xử (act): Tina’s been acting very strangely lately. (Gần đây, Tina đã hành xử rất kỳ lạ.) - Đối xử (treat): She said that he’d treated her really badly throughout their two-year marriage. (Cô ấy nói rằng anh ấy đã đối xử rất tệ với cô ấy trong suốt cuộc hôn nhân kéo dài hai năm của họ.) - Cư xử (conduct oneself): By the end of the course, you should be able to conduct yourself with confidence in any meeting. (Vào cuối khóa học, bạn sẽ có thể tự tin cư xử trong bất kỳ cuộc họp nào.)