VIETNAMESE

nghiêng mình kính cẩn

cúi đầu kính phụng

ENGLISH

genuflect

  
VERB

/ˈdʒen jə flekt/

kneel

Nghiêng mình kính cẩn là hành động nghiêng cơ thể xuống để thể hiện sự tôn trọng, kính phục.

Ví dụ

1.

Elias nghiêng mình kính cẩn trước bàn thờ.

Elias genuflects in front of the altar.

2.

Brittany hay nghiêng mình kính cẩn trước khi vào một nhà thờ.

Brittany likes to genuflect before entering a church.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng chữ bow nhé! - Bow (danh từ) có thể chỉ đến phần cung của một bộ cung tên, hoặc chỉ đến phần đầu của một con tàu, một chiếc xe hoặc một chiếc máy bay. Ví dụ: The archer pulled back the bowstring and aimed carefully. (Người bắn tên kéo dây cung lùi về sau và nhắm mục tiêu cẩn thận.) The ship's bow cut through the waves as it sailed into the harbor. (Phần đầu của con tàu cắt qua sóng khi nó vào cảng.) - Bow (động từ) có thể có nghĩa là cúi đầu, kính phục Ví dụ: The performer bowed to the audience after finishing the song. (Người biểu diễn cúi đầu tạ lễ khán giả sau khi hát xong.) - Ngoài ra, bow còn có thể được sử dụng như một phần của một số từ và cụm từ. Ví dụ: Bowtie (cà vạt) Bow and arrow (cung tên)