VIETNAMESE

đại biểu thị xã

ENGLISH

district-level town delegate

  
NOUN

/ˈdɪstrɪkt-ˈlɛvəl taʊn ˈdɛləɡət/

Đại biểu thị xã là người đại diện cho cư dân của một thị xã hoặc đơn vị hành chính cấp dưới, thường là thành viên của cơ quan đại diện địa phương trong các cuộc họp, cuộc thảo luận và quyết định chính trị.

Ví dụ

1.

Đại biểu thị xã tổ chức các sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự gắn kết và hợp tác xã hội.

The district-level town delegate organizes community events to promote social cohesion and collaboration.

2.

Đại biểu thị xã đại diện cho lợi ích của cộng đồng địa phương và truyền đạt mối quan tâm của họ tới chính quyền cấp trên.

The district-level town delegate represents the local community's interests and communicates their concerns to higher authorities.

Ghi chú

Các động từ có thể đi chung với cụm từ này mà các bạn có thể học là: - to send a delegate to something: cử đại biểu đến [cái gì] Ví dụ: They decided not to send a delegate to the conference. (Họ quyết định không cử đại biểu tham dự hội nghị.) - to attend something: tham dự [cái gì] Ví dụ: No fewer than 2,000 delegates attended the conference.(Tham dự đại hội có không dưới 2.000 đại biểu.)