VIETNAMESE

ban thiền lạt ma

ENGLISH

panchen Lama

  
PHRASE

/ˈpän chən ˈlä mə /

Ban thiền Lạt Ma là người có vị trí quan trọng thứ hai trong Cách Lỗ phái của Phật giáo Tây Tạng và chỉ đứng sau Dalai Lama.

Ví dụ

1.

Ban thiền lạt ma được coi là cố vấn tâm linh của Đại lạt ma.

Panchen Lama is traditionally considered the spiritual advisor to the Dalai Lama.

2.

Ban thiền lạt ma là nhân vật cấp cao thứ hai trong trường Gelug của Phật giáo Tây Tạng.

Panchen Lama is the second highest-ranking figure in the Gelug school of Tibetan Buddhism.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh: - đi tu/quy y: enter a convent - chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani - đức Phật: Buddha - kinh Phật: Buddhist scriptures - pháp danh: Buddhist name - phật bà Quan Âm: Guanyin - phật đản: Buddha's birthday - phật tử: Buddhists - tăng ni: monks - sư trụ trì chùa: pagoda abbot - nhà sư: buddhist monk