VIETNAMESE

cô gái

ENGLISH

young lady

  
NOUN

/jʌŋ ˈleɪdi/

young woman, girl

Cô gái là từ chỉ một người nữ giới trẻ.

Ví dụ

1.

Cô gái trẻ ở quầy lễ tân rất hữu ích.

The young lady at the front desk was very helpful.

2.

Cô gái trẻ giành được học bổng đã ngây ngất trong vui sướng.

The young lady who won the scholarship was ecstatic.

Ghi chú

Một số cách xưng hô (form of address) cho một vài đối tượng trong tiếng Anh: - quý cô: young lady/miss (Ms.) - quý ông/ngài: mister (Mr.)/sir - quý bà: madam/lady - các quý ông: Messrs