VIETNAMESE

cuộc sống ổn định

cuộc sống an ổn

ENGLISH

stable life

  
NOUN

/ˈsteɪbəl laɪf/

secure life

Cuộc sống ổn định là cuộc sống mà không có quá nhiều biến động, rối loạn hay căng thẳng, con người có thể dễ dàng ổn định cuộc sống của mình.

Ví dụ

1.

Ruben cuối cùng đã tìm thấy một cuộc sống ổn định sau nhiều năm vật lộn.

Ruben finally found a stable life after years of struggling.

2.

Francisco mơ ước có một cuộc sống ổn định với một người yêu thương mình.

Francisco dreams of having a stable life with a loving partner.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ life nhé! - Sự sống, tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: The book is a fascinating look at the life of bees. (Cuốn sách là một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của các con ong.) - Cách thức, chất lượng hoặc trải nghiệm cuộc sống của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: He's living the life of luxury. (Anh ấy đang sống cuộc sống xa hoa.) - Trạng thái sống hoặc chết của một người hoặc động vật. Ví dụ: The doctor saved his life. (Bác sĩ đã cứu sống anh ấy.) - Tình trạng hoặc sự sống động của một vật thể. Ví dụ: The painting captures the life of the city. (Bức tranh thể hiện sự sống động của thành phố.)