VIETNAMESE

nữ thần tự do

ENGLISH

Goddess of freedom

  
NOUN

/ˈɡɑdəs ʌv ˈfridəm/

Nữ thần tự do là biểu tượng tượng trưng cho tự do và độc lập, thường được đại diện bằng tác phẩm điêu khắc Nữ thần Tự do của Frederic Auguste Bartholdi.

Ví dụ

1.

Nữ thần tự do, còn được gọi là Libertas, được tôn thờ ở Rome cổ đại.

The Goddess of freedom, also known as Libertas, was worshipped in ancient Rome.

2.

Nữ thần tự do có liên quan đến tự do, độc lập và dân chủ.

The Goddess of freedom was associated with liberty, independence, and democracy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation và idiom với từ "god" "goddess" trong tiếng Anh nhé:

- God bless (you): được Chúa phù hộ, một cách để chúc mừng và cầu nguyện cho ai đó.

- God willing: Nếu Chúa muốn, một cách để bày tỏ mong muốn của bạn, nhưng vẫn để sự kiện xảy ra hoặc không xảy ra trong tay Chúa.

- Act like a god: hành động như một vị thần, tức là tự cho mình là người quyền lực và đối xử với người khác với sự kiêu ngạo và bạo lực.

- Goddess-like: có vẻ đẹp như một nữ thần, một cách miêu tả cho ngoại hình của người phụ nữ rất xinh đẹp và quyến rũ.

-God-fearing: sợ Chúa, một cách để miêu tả ai đó tôn trọng và kính trọng Chúa và tuân thủ những giá trị đạo đức của đức tin của mình.