VIETNAMESE

chú hề ma quái

ENGLISH

evil clown

  
NOUN

/ˈivəl klaʊn/

Chú hề ma quá là một khái niệm được sử dụng để mô tả một nhân vật hề ma quái, thường được thấy trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong phim kinh dị. Những chú hề ma quái thường có trang phục và trang điểm đầy đủ, nhưng với các chi tiết đáng sợ và kinh dị như mặt cười rộng, đôi mắt sáng rừng, răng nanh sắc nhọn, bị lồi lõm hoặc bị trầy xước.

Ví dụ

1.

Những chú hề ma quái trong bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi.

The evil clown in the horror movie terrified the audience.

2.

Rạp xiếc phải cho các chú hề ma quái nghỉ hưu do sự trỗi dậy của nỗi sợ hãi của những chú hề xấu xa.

The circus had to retire their popular clown character due to the rise of the fear of evil clowns.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các collocations idioms phổ biến với từ "clown" nhé:

+ Collocations: - Clown around: cư xử vui vẻ, đùa nghịch - Circus clown: chú hề xiếc - The clown prince of (something): tên vua hề của (điều gì đó), một cái tên để chỉ một người nổi tiếng với tính cách hài hước và đùa giỡn như một chú hề

+ Idioms: - A clown in the pack: một kẻ bất toại, một người bị khinh miệt hoặc coi thường trong một nhóm - Clowns to the left of me, jokers to the right: một cụm từ dùng để mô tả tình huống đầy rủi ro, với nguy cơ bị "tấn công" từ cả hai phía - Send in the clowns: một câu khẩu hiệu yêu cầu một ai đó cần phải làm gì đó để giải quyết một tình huống, tương tự như "let's get down to business".