VIETNAMESE

đại sứ quán pháp

ENGLISH

embassy of France

  
NOUN

/ˈɛmbəsi ʌv fræns/

Đại sứ quán pháp là cơ quan đại diện của chính phủ pháp tại một quốc gia khác, có nhiệm vụ duy trì quan hệ ngoại giao và thúc đẩy hợp tác với quốc gia đó.

Ví dụ

1.

Đại sứ quán Pháp thúc đẩy quan hệ thương mại giữa hai nước.

The embassy of France promotes trade relations between the two countries.

2.

Đại sứ quán Pháp tổ chức chiếu phim trong khuôn khổ giao lưu văn hóa.

The embassy of France organized a film screening as part of cultural exchange.

Ghi chú

Phân biệt những từ vựng tiếng Anh sau: embassy, ambassador, consulate - Embassy (Đại sứ quán): Là một cơ quan ngoại giao đại diện quốc gia trong một nước khác, có nhiệm vụ thúc đẩy và bảo vệ lợi ích quốc gia gốc. Ví dụ: The United States embassy in London provides consular services to American citizens living in the UK. (Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Luân Đôn cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân Hoa Kỳ sống ở Anh.) - Ambassador (Đại sứ): Là người đại diện chính thức của một quốc gia tại một nước ngoài, được bổ nhiệm bởi chính phủ gốc. Ví dụ: The French ambassador met with the President to discuss bilateral relations. (Đại sứ Pháp gặp Tổng thống để thảo luận về quan hệ song phương.) - Consulate (Lãnh sự quán): Là một văn phòng ngoại giao nhỏ của một quốc gia trong một thành phố khác, có trách nhiệm cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân và doanh nghiệp của quốc gia đó. Ví dụ: I need to visit the German consulate to apply for a visa. (Tôi cần đến lãnh sự quán Đức để xin visa.)