VIETNAMESE

cầu xin sự giúp đỡ

cầu xin được giúp đỡ

ENGLISH

beg for help

  
VERB

/bɛɡ fɔr hɛlp/

wish for help

Cầu xin sự giúp đỡ là việc yêu cầu, xin người khác giúp đỡ mình trong một vấn đề nào đó mà mình không tự giải quyết được hoặc cần sự hỗ trợ từ người khác để đạt được mục tiêu của mình.

Ví dụ

1.

Người leo núi bị mất trong vùng hoang dã đã phải cầu xin sự giúp đỡ từ một chiếc trực thăng đi qua.

The hiker lost in the wilderness had to beg for help from a passing helicopter.

2.

Korra phải cầu xin sự giúp đỡ khi xe của cô bị hỏng bên đường.

Korra had to beg for help when her car broke down on the side of the road.

Ghi chú

Cùng DOL học cách phân biệt pray và beg nhé! - Pray thường được sử dụng để mô tả một hành động cầu nguyện hoặc tín đồ tôn giáo thực hiện, Ví dụ: I pray for peace in the world (Tôi cầu nguyện cho hòa bình trên thế giới). - Beg được sử dụng để mô tả hành động xin xỏ hoặc kêu cứu trong trường hợp cần đến sự giúp đỡ hoặc lòng tha thứ. Ví dụ: The homeless man had to beg for money on the street corner. (Người đàn ông vô gia cư phải xin tiền trên góc phố).