VIETNAMESE
đại sứ thiện chí
ENGLISH
goodwill ambassador
/ˈɡʊˈdwɪl æmˈbæsədər/
Đại sứ thiện chí là một đại sứ được bổ nhiệm để thúc đẩy và tăng cường quan hệ thân thiện, hợp tác và giáo dục về một vấn đề.
Ví dụ
1.
Đại sứ thiện chí đến thăm một trại tị nạn để nâng cao nhận thức về cuộc khủng hoảng nhân đạo.
The goodwill ambassador visited a refugee camp to raise awareness about the humanitarian crisis.
2.
Nữ diễn viên nổi tiếng trở thành đại sứ thiện chí cho một tổ chức từ thiện quốc tế.
The renowned actress became a goodwill ambassador for an international charity.
Ghi chú
Từ will khi ở dạng danh từ ngoài nghĩa là ý chí thì còn có những nghĩa khác như: - Sức mạnh ý chí, nghị lực: She shows great strength of will. (Chị ta tỏ rõ là có một nghị lực rất mạnh mẽ.) - Khát vọng, quyết tâm: Despite her injuries, she hasn't lost the will to live. (Mặc dù có nhiều thương tật, chị ta vẫn không mất đi khát vọng được sống.) - Ý muốn: try to do God's will (cố gắng làm theo ý muốn của Chúa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết