VIETNAMESE
cưỡi voi
cưỡi con voi
ENGLISH
ride an elephant
/raɪd ən ˈɛləfənt/
mount an elephant
Cưỡi voi là hành động cưỡi trên lưng của con voi.
Ví dụ
1.
Rowan quyết định cưỡi voi trong chuyến đi đến Thái Lan.
Rowan decided to ride an elephant during his trip to Thailand.
2.
Cưỡi voi là một hoạt động du lịch phổ biến ở một số nước châu Á.
Riding elephants is a popular tourist activity in some Asian countries.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng từ ride nhé! Ride + a/the/sở hữu + horse/bike/motorcycle/... - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động sử dụng một loại phương tiện nhất định. Ví dụ: I love to ride my bike to work every morning. (Tôi thích đi xe đạp đến nơi làm việc mỗi sáng). My little sister wants to ride a motorcycle when she's older. (Em gái tôi muốn đi xe máy khi lớn hơn). Ride + on/along - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc đi trên một tuyến đường nhất định. Ví dụ: We rode along the beach for miles. (Chúng tôi cưỡi dọc bãi biển hàng dặm). Ride + out/to/into - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc đi đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ: We rode out to the countryside for a picnic. (Chúng tôi đi đến vùng đồng quê để đi có buổi dã ngoại). Ride + with - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc đi cùng với ai đó. Ví dụ: I rode with my sister to the park. (Tôi đã đi cùng chị tôi đến công viên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết