VIETNAMESE
cuộc sống
đời sống
ENGLISH
life
/laɪf/
Cuộc sống là tập hợp các hoạt động, trải nghiệm, cảm xúc và sự sống của con người.
Ví dụ
1.
Cuộc sống quá ngắn để phiền muộn.
Life is too short to be unhappy.
2.
Ý nghĩa của cuộc sống là một câu hỏi đã gây hoang mang cho các học giả trong nhiều thế kỷ.
The meaning of life is a question that has puzzled scholars for centuries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt life và live nhé! - Life: Cuộc sống, sự sống, sự tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: Life is too short to waste time on things that don't matter. (Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian cho những điều không quan trọng.) - Live: Sống, sống sót, hoạt động trong thời gian hiện tại. Live cũng có thể đề cập đến một buổi biểu diễn trực tiếp của một nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc. Ví dụ: I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.) - I'm going to see my favorite band live tonight. (Tối nay tôi sẽ đi xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết