VIETNAMESE

dân tộc học

ENGLISH

ethnology

  
NOUN

/ɛθˈnɑləʤi/

Dân tộc học là một ngành khoa học nghiên cứu về các đặc trưng văn hóa, xã hội, lịch sử và ngôn ngữ của các dân tộc.

Ví dụ

1.

Dân tộc học là nghiên cứu về các nền văn hóa và dân tộc khác nhau trên khắp thế giới.

Ethnology is the study of different cultures and ethnic groups around the world.

2.

Dân tộc học có thể giúp chúng ta hiểu được sự tương đồng và khác biệt giữa các nhóm người khác nhau.

Ethnology can help us understand the similarities and differences between different groups of people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ trong word family của từ "ethnic" nhé:

- Ethnicity (n): một nhóm dân tộc, đặc biệt là trong việc phân loại và miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc nhất định.

- Ethnically (adv): miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc hoặc thuộc tính về dân tộc.

- Ethnicize (v): biến cái gì đó thành thuộc về một nhóm dân tộc hoặc tính chất dân tộc.

- Ethnicity-based (adj): miêu tả tính chất của một cái gì đó được dựa trên nguồn gốc dân tộc hoặc thuộc tính dân tộc.

- Ethnocentric (adj): miêu tả quan điểm và lối suy nghĩ tập trung vào một nhóm dân tộc cụ thể, thường được coi là độc quyền hoặc ưu ái hơn các nhóm khác.

- Ethnocentrism (n): chỉ sự coi trọng và ưu ái một nhóm dân tộc cụ thể.

- Ethnography (n): chỉ sự nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau, đặc biệt là bằng cách quan sát trực tiếp hoặc tham gia vào cuộc sống của các nhóm đó.

- Ethnologist (n): chỉ người nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau và văn hóa của họ.