VIETNAMESE

chiến đấu nhé

đánh nhau nhé

ENGLISH

let's fight

  
PHRASE

/lɛts faɪt/

let's battle

Chiến đấu nhé là lời động viên, khích lệ để khích lệ ai đó cố gắng và chiến đấu hết mình.

Ví dụ

1.

"Vì những gì chúng ta tin tưởng, chiến đấu nhé!" Ava nói.

"For what we believe in, let's fight!" Ava said.

2.

"Để đánh bại kẻ thù, chúng ta hãy chiến đấu nhé!"

"To defeat the enemy, let's fight!"

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những idiom sử dụng chữ fight nhé! - Fight tooth and nail: Chiến đấu một cách dữ dội, không ngừng nghỉ. Ví dụ: Despite facing numerous obstacles, she fought tooth and nail to achieve her dream. (Mặc dù phải đối mặt với vô số trở ngại, cô ấy đã chiến đấu hết mình để đạt được ước mơ của mình). - Fight fire with fire: Đối phó với một vấn đề bằng cách sử dụng cùng một phương pháp hoặc cách tiếp cận mạnh hơn. Ví dụ: The company decided to fight fire with fire by launching a counter-campaign against their competitor. (Công ty quyết định lấy độc trị độc bằng cách tung ra một chiến dịch chống lại đối thủ cạnh tranh của họ). - Fight the good fight: Chiến đấu cho một nguyên tắc hoặc mục đích tốt đẹp. Ví dụ: The activists fought the good fight to bring attention to the issue of climate change. (Các nhà hoạt động đã đấu tranh để thu hút sự chú ý đến vấn đề biến đổi khí hậu). - Pick a fight: Tìm kiếm tranh cãi hoặc gây rối một cách vô lý. Ví dụ: He always seems to pick a fight with his coworkers over the smallest things. (Anh ấy dường như luôn gây gổ với đồng nghiệp của mình vì những điều nhỏ nhặt nhất).