VIETNAMESE

con của anh trai

cháu trai, cháu gái, cháu

ENGLISH

brother's child

  
NOUN

/ˈbrʌðərz ʧaɪld/

nephew, niece

Con của anh trai là đứa con của anh trai mình.

Ví dụ

1.

Cháu trai tôi là con của anh trai tôi.

My nephew is my brother's child.

2.

Tôi đã hứa sẽ đưa con của anh trai tôi đến công viên vào cuối tuần.

I promised to take my brother's child to the park on the weekend.

Ghi chú

Cháu ruột là người con của anh chị em ruôt. Cháu trai sẽ gọi là nephew trong tiếng Anh, cháu gái là niece. Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha! - grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ