VIETNAMESE
các bên liên quan
ENGLISH
concerned party
/kənˈsɜrnd ˈpɑrti/
concerned side
Các bên liên quan là các bên chịu tác động hoặc tác động của một sự việc, thỏa thuận, v.v.
Ví dụ
1.
Các bên liên quan nên liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi.
The concerned parties should contact our customer service department.
2.
Hòa giải viên sẽ gặp tất cả các bên liên quan để giải quyết tranh chấp.
The mediator will meet with all concerned parties to resolve the dispute.
Ghi chú
Học cách phân biệt giữa agreement (hiệp định) và treaty (hiệp ước): - agreement: là bản giao ước ký kết giữa các nước để cùng nhau thỏa thuận về một vấn đề nào đó. - treaty: là một thỏa thuận chính thức được ký kết, phê chuẩn (approved) và ràng buộc (legally binding) giữa các quốc gia có chủ quyền và/hoặc các tổ chức quốc tế.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết