VIETNAMESE

bên cạnh tôi

ENGLISH

next to me

  
PHRASE

/nɛkst tu mi/

Bên cạnh tôi là cụm từ dùng để chỉ những vật cạnh bên bản thân.

Ví dụ

1.

Hãy ngồi bên cạnh tôi trong cuộc họp.

Please sit next to me in the meeting.

2.

Nhà hàng nói rằng họ có sẵn một bàn bên cạnh tôi.

The restaurant said they have a table next to me available.

Ghi chú

Cùng DOL học các từ vựng về vị trí nhé!

- In front of: phía trước Ví dụ: The cat is in front of the door. (Con mèo đang ở phía trước cửa.) - Behind: phía sau Ví dụ: The bike is behind the car. (Chiếc xe đạp đang ở phía sau xe hơi.) - Next to: bên cạnh Ví dụ: My brother is sitting next to me. (Anh trai tôi đang ngồi bên cạnh tôi.) - On top of: trên đỉnh của Ví dụ: The vase is on top of the shelf. (Cái lọ hoa đang nằm trên đỉnh của tủ.) - Under: dưới Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.) - Between: giữa Ví dụ: The pencil is between the book and the notebook. (Cây bút đang ở giữa quyển sách và quyển vở.) - Inside: bên trong Ví dụ: The phone is inside the bag. (Điện thoại đang ở bên trong túi.) - Outside: bên ngoài Ví dụ: The kids are playing outside. (Các em bé đang chơi bên ngoài.) - Across from: đối diện với Ví dụ: The restaurant is across from the park. (Nhà hàng đang đối diện với công viên.) - Alongside: dọc theo Ví dụ: The river flows alongside the road. (Con sông chảy dọc theo con đường.)