VIETNAMESE
cậu chủ
ENGLISH
young master
/jʌŋ ˈmæstər/
master
Cậu chủ là từ chỉ những thân chủ nhỏ tuổi.
Ví dụ
1.
Cậu chủ trẻ học cưỡi ngựa.
The young master learned to ride a horse.
2.
Cậu chủ trẻ là người duy nhất biết mật khẩu.
The young master was the only one who knew the password.
Ghi chú
Cùng phân biệt master và boss nha! - Sếp (boss) là một người phụ trách công nhân, nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ: I asked my boss for a promotion.
(Tôi đã yêu cầu sếp của tôi thăng cấp cho tôi.) - Ông chủ (master) là một người có quyền kiểm soát và quyền sở hữu đối với một ai hoặc một cái gì đó. Ví dụ: The two brothers were loyal to their masters, and they executed their duties efficiently.
(Hai anh em trung thành với ông chủ của họ và đã thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết