VIETNAMESE

đại tiện

ENGLISH

defecation

  
NOUN

/de fəˈkeɪ ʃən/

bowel movement

Đại tiện là hành động bài tiết phân ra khỏi cơ thể.

Ví dụ

1.

Đại tiện nơi công cộng là một vấn đề lớn ở nhiều nước đang phát triển.

Public defecation is a major problem in many developing countries.

2.

Một số thành phố đã lắp đặt phòng vệ sinh để giải quyết vấn đề đại tiện nơi công cộng.

Some cities have installed public restrooms to address the issue of defecation in public spaces.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về ba loại bài tiết của cơ thể nhé! - Urine: là chất lỏng được sản xuất bởi thận và được tiết ra từ cơ thể thông qua niệu đạo. Ví dụ: After drinking a lot of water, I need to urinate. (Sau khi uống nhiều nước, tôi cần đi tiểu tiện.) - Feces: là chất rắn được sản xuất bởi ruột và được đẩy ra khỏi cơ thể thông qua hậu môn. Ví dụ: The body eliminates waste through feces. (Cơ thể loại bỏ chất thải thông qua phân.) - Sweat: là chất lỏng được sản xuất bởi các tuyến mồ hôi và được tiết ra từ các lỗ chân lông trên da. Ví dụ: I was sweating a lot after running for an hour. (Tôi đổ mồ hôi nhiều sau khi chạy trong một giờ.)