VIETNAMESE

cười khinh bỉ

cười đểu

ENGLISH

smirk

  
VERB

/smɜrk/

sneer

Cười khinh bỉ là cười với sự coi thường, khinh rẻ.

Ví dụ

1.

Dwayne đã cười khinh bỉ khi nghe tiếng đùa của cô.

Dwayne smirks when he heard her corny joke.

2.

Shelley không thích thái độ của Roberto, và cô cảm thấy bị xúc phạm khi thấy nụ cười khinh bỉ của anh ấy.

Shelley didn't like Roberto's attitude and took offense to his smirk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt laught, smile và smirk nhé! - Laugh (cười): Thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc. Đây là hành động tự nhiên, thường xảy ra khi người ta thấy một điều gì đó hài hước hoặc vui vẻ. Ví dụ: She laughed at the joke Zack told. (Cô bật cười trước câu chuyện đùa mà Zack kể). - Smile (mỉm cười): Thể hiện sự thân thiện, tình cảm, hoặc vui vẻ. Đây là một cử chỉ tự nhiên của miệng và thể hiện tính cách của người đó. Ví dụ: She smiled when she saw her best friend. (Cô mỉm cười khi nhìn thấy người bạn thân nhất của mình.) - Smirk (cười khẩy): Thể hiện sự tự mãn, kiêu ngạo hoặc thường được sử dụng để miêu tả hành động khó chịu. Smirk là một hành động miệng mỉa mai hay châm chọc người khác. Ví dụ: He smirked when he saw his rival make a mistake. (Anh ta cười khẩy khi thấy đối thủ mắc sai lầm).