VIETNAMESE
chị em tốt
ENGLISH
good sisters
/ɡʊd ˈsɪstərz/
Chị em tốt là những người bạn nữ giới đối xử tốt với nhau.
Ví dụ
1.
Chị em tốt luôn hỗ trợ lẫn nhau.
Good sisters always support each other.
2.
Chị gái tôi là bạn thân nhất của tôi, chúng tôi là chị em tốt của nhau.
My sisters are my best friends, we are good sisters to each other.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!
- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết