VIETNAMESE
cởi trần
ENGLISH
topless
/ˈtɑpləs/
Cởi trần là hành động tháo bỏ trang phục trên người để lộ ra phần thân trên không che.
Ví dụ
1.
Kellie đã cởi trần ở bãi biển.
Kellie went topless at the beach.
2.
Cởi trần ở nơi công cộng là bất hợp pháp ở thành phố này.
It's illegal to be topless in public in this city.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng về chủ đề khỏa thân nhé! - Naked: trần trụi, không mặc gì Ví dụ: She walked naked on the beach. (Cô ấy trần trụi đi trên bãi biển.) - Nude: trần trụi, khỏa thân Ví dụ: The artist painted a nude portrait. (Họa sĩ vẽ bức chân dung khỏa thân.) - Bare: trần trụi, không che đậy gì Ví dụ: They sunbathed in the park, bare and unashamed. (Họ tắm nắng tại công viên, trần trụi và không ngại ngùng.) - Stripped: khỏa thân, lột đồ Ví dụ: The dancer stripped off her clothes and danced in front of the audience. (Vũ công lột đồ và nhảy múa trước khán giả.) - Undressed: khỏa thân, không mặc đồ Ví dụ: The model undressed and posed for the photographer. (Người mẫu cởi đồ và đứng chụp ảnh cho nhiếp ảnh gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết