VIETNAMESE

chia sẻ khó khăn

ENGLISH

share the difficulty

  
VERB

/ʃɛr ðə ˈdɪfəkəlti/

share problems

Chia sẻ khó khăn là việc chia sẻ những khó khăn trong cuộc sống với người khác để tìm kiếm sự giúp đỡ và động viên.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên chia sẻ khó khăn và làm việc cùng nhau để vượt qua nó.

We should share the difficulty and work together to overcome it.

2.

Các bạn cùng lớp quyết định chia sẻ khó khăn.

The classmates decided to share the difficulty.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ share nhé! - Chia sẻ (verb) - để cho người khác sử dụng hoặc sở hữu một phần của cái gì đó, chẳng hạn như thông tin, tài sản hoặc kinh nghiệm. Ví dụ: Can you share your notes with me? (Bạn có thể chia sẻ ghi chú của bạn với tôi không?) - Cổ phiếu (noun) - một phần sở hữu của một công ty. Ví dụ: I bought 100 shares of Apple stock. (Tôi đã mua 100 cổ phiếu của Apple). - Phần trăm (noun) - một phần của tổng số. Ví dụ: "She received a share of the profits. (Cô ấy nhận được một phần lợi nhuận). - Phân chia (verb) - phân phối hoặc phân bổ một số lượng cho các bên khác nhau. Ví dụ: The money will be shared equally among the three partners. (Tiền sẽ được chia đều cho ba đối tác).