VIETNAMESE

cô gái dịu dàng

cô gái hiền dịu

ENGLISH

tender girl

  
NOUN

/ˈtɛndər ɡɜrl/

gentle girl

Cô gái dịu dàng là từ dùng để chỉ cô gái hiền dịu và tử tế.

Ví dụ

1.

Anh chưa bao giờ thấy một cô gái dịu dàng như vậy trước đây.

He had never seen such a tender girl before.

2.

Cô ấy là một cô gái dịu dàng, thích chăm sóc động vật.

She was a tender girl who loved to care for animals.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: - Ngoan (ngoãn): obedient - Giản dị: simple - Mẫu mực: exemplary - Lương thiện: kind - Lịch lãm: gentle - Đảm đang: capable - Dịu dàng: tender - Ga lăng: gallant (thường dành cho nam giới)