VIETNAMESE

ngôn ngữ trung quốc

tiếng Trung, Hán ngữ

ENGLISH

Chinese

  
NOUN

/ʧaɪˈniz/

Chinese language

Ngôn ngữ Trung Quốc là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng người Trung Quốc trên toàn thế giới.

Ví dụ

1.

Ngôn ngữ Trung Quốc có thanh điệu và có một hệ thống chữ viết độc đáo.

Chinese language is tonal and has a unique writing system.

2.

Tôi đang học tiếng Trung.

I am learning Chinese.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm tên của các ngôn ngữ trên thế giới nhé!

- Arabic /ˈær.ə.bɪk/: tiếng Ả-rập - Cantonese /kæn.təˈniːz/ : tiếng Quảng Đông - Danish /ˈdeɪ.nɪʃ/: tiếng Đan Mạch - Dutch /dʌtʃ/ (ở Bỉ được gọi là Flemish): tiếng Hà Lan - Filipino /ˌfɪl.ɪˈpiː.nəʊ/: tiếng Filipino - Finnish /ˈfɪn.ɪʃ/: tiếng Phần Lan - German /ˈdʒɜː.mən/: tiếng Đức - Greek /ɡriːk/: tiếng Hy Lạp - Irish /ˈaɪə.rɪʃ/: tiếng Ai-len - Italian /ɪˈtæl.jən/ :tiếng Ý